Có 2 kết quả:
人体器官 rén tǐ qì guān ㄖㄣˊ ㄊㄧˇ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢ • 人體器官 rén tǐ qì guān ㄖㄣˊ ㄊㄧˇ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢ
rén tǐ qì guān ㄖㄣˊ ㄊㄧˇ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
human organ
Bình luận 0
rén tǐ qì guān ㄖㄣˊ ㄊㄧˇ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
human organ
Bình luận 0